1. Bảng giá chữ ký số Viettel-CA cấp mới tổ chức / cá nhân:

Cấp mới tổ chức:

Gói cước 1 năm 2 năm 3 năm
Giá niêm yết 1.792.000 2.691.000 3.052.000

Cấp mới cá nhân: 

Gói cước 1 năm 2 năm 3 năm
Giá niêm yết 1.026.000 1.366.000 1.544.000

Cá nhân cấp mới theo hạn mức I KB:

Gói cước 1 năm 2 năm 3 năm
Giá niêm yết 1.025.000 1.365.000 1.543.000

  Cá nhân cấp mới theo hạn mức II KB:

Gói cước 1 năm 2 năm 3 năm
Giá niêm yết 1.295.000 1.726.000 2.158.000

  Cá nhân cấp mới theo hạn mức III KB:

Gói cước 1 năm 2 năm 3 năm
Giá niêm yết 1.791.000 2.689.000 3.051.000
  • Bảng giá đã bao gồm VAT và thiết bị kê khai USB Token
  • Khách hàng không phải thanh toán thêm thêm bất cứ khoản phí nào trong suốt quá trình sử dụng


2. Bảng giá gia hạn chữ ký số Viettel tổ chức / cá nhân:

Gia hạn tổ chức:

Gói cước 1 năm 2 năm 3 năm
Giá niêm yết 1.252.000 2.151.000 2.856.000

Gia hạn cá nhân: 

Gói cước 1 năm 2 năm 3 năm
Giá niêm yết 486.000 826.000 1.166.000

Cá nhân gia hạn theo hạn mức I KB:

Gói cước 1 năm 2 năm 3 năm
Giá niêm yết 898.000 1.238.000 1.416.000

  Cá nhân gia hạn theo hạn mức II KB:

Gói cước 1 năm 2 năm 3 năm
Giá niêm yết 1.168.000 1.599.000 2.031.000

  Cá nhân gia hạn theo hạn mức III KB:

Gói cước 1 năm 2 năm 3 năm
Giá niêm yết 1.664.000 2.562.000 2.924.000
  • Giá gia hạn đã bao gồm VAT
  • Cộng bù toàn bộ thời hạn cũ của khách hàng (nếu có)


Chính sách chứng thư số HSM HDDT và Máy chủ:

  • Chứng thư số HSM HDDT:
    Gói cước 1 năm 2 năm 3 năm
    Phí dịch vụ 864.000 1.620.000 2.268.000
  • Chứng thư số Máy chú (SERVER):
    Gói cước 1 năm 2 năm 3 năm
    Phí dịch vụ 4.810.000 9.081.000 12.960.000

*** Khách hàng có thể chuyển khoản qua số tài khoản:

Tên đơn vị thụ hưởng :  TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP- VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI

Số tài khoản                : 0514100062201

Ngân hàng                  :  Ngân Hàng TMCP QUÂN ĐỘI chi nhánh ĐIỆN BIÊN PHỦ – HÀ NỘI

Thông tin liên hệ:

Tập Đoàn Công Nghiệp – Viễn Thông Quân Đội

Hotline: 1800 8000